--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ collard greens chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẹ lời
:
Mild-spoken, soft-spoken
+
edible fat
:
dầu ăn chiết từ mỡ động vật hay thực vật
+
east river
:
một eo biển thủy triều tách Manhattan và Bronx từ Queens và Brooklyn
+
chủ bài
:
Trump cardđánh chủ bàito play the trump card
+
động chạm
:
Make personalities against, refer to, touch uponAi đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đóStop referring to that problem